Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堵口
Pinyin: dǔ kǒu
Meanings: Bịt miệng, ngăn không cho nói., To stop someone from speaking by blocking their mouth., ①堵住决口。*②碍口。[例]这话她觉得堵口,不愿说。*③堵嘴。[例]你别拿大话来堵口。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 者, 口
Chinese meaning: ①堵住决口。*②碍口。[例]这话她觉得堵口,不愿说。*③堵嘴。[例]你别拿大话来堵口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với đối tượng cụ thể sau động từ.
Example: 他用手堵住孩子的嘴。
Example pinyin: tā yòng shǒu dǔ zhù hái zi de zuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bịt miệng đứa trẻ bằng tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịt miệng, ngăn không cho nói.
Nghĩa phụ
English
To stop someone from speaking by blocking their mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堵住决口
碍口。这话她觉得堵口,不愿说
堵嘴。你别拿大话来堵口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!