Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chặn, bịt; làm tắc nghẽn, To block, obstruct; to seal off., ①阻塞,挡:堵塞。堵挡。堵截。堵击。堵嘴。*②心中不畅快:堵心。*③墙:围者如堵。*④量词,用于墙。*⑤古代钟或磐十六枚编成一组,挂在一个架子上称“一堵”。*⑥姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 者

Chinese meaning: ①阻塞,挡:堵塞。堵挡。堵截。堵击。堵嘴。*②心中不畅快:堵心。*③墙:围者如堵。*④量词,用于墙。*⑤古代钟或磐十六枚编成一组,挂在一个架子上称“一堵”。*⑥姓氏。

Hán Việt reading: đổ

Grammar: Có thể chỉ hành động (ví dụ: 堵住出口 - chặn lối ra) hoặc trạng thái (ví dụ: 心堵 - cảm giác bế tắc).

Example: 这条路被堵住了。

Example pinyin: zhè tiáo lù bèi dǔ zhù le 。

Tiếng Việt: Con đường này bị chặn lại.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn, bịt; làm tắc nghẽn

đổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To block, obstruct; to seal off.

阻塞,挡

堵塞。堵挡。堵截。堵击。堵嘴

心中不畅快

堵心

围者如堵

量词,用于墙

古代钟或磐十六枚编成一组,挂在一个架子上称“一堵”

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...