Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墓
Pinyin: mù
Meanings: Mộ, lăng mộ, Grave or tomb., ①葬。[例]因以宜阳郭为墓。——《战国策·秦策》。注:“葬也。”[例]去今之墓而葬焉。——明·张溥《五人墓碑记》。[合]墓穴(埋棺材的坑穴);墓俑(殉葬用的偶像)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 莫
Chinese meaning: ①葬。[例]因以宜阳郭为墓。——《战国策·秦策》。注:“葬也。”[例]去今之墓而葬焉。——明·张溥《五人墓碑记》。[合]墓穴(埋棺材的坑穴);墓俑(殉葬用的偶像)。
Hán Việt reading: mộ
Grammar: Danh từ tĩnh, thường dùng trong văn hóa hoặc phong tục liên quan đến tang lễ.
Example: 清明节的时候,人们去扫墓。
Example pinyin: qīng míng jié de shí hòu , rén men qù sǎo mù 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ Thanh Minh, mọi người đi thăm mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ, lăng mộ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grave or tomb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“葬也。”去今之墓而葬焉。——明·张溥《五人墓碑记》。墓穴(埋棺材的坑穴);墓俑(殉葬用的偶像)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!