Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增减

Pinyin: zēng jiǎn

Meanings: Tăng hoặc giảm số lượng., To increase or decrease quantity., ①增添与减去。[例]引入竞争机制以后,人员常有增减。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 曾, 冫, 咸

Chinese meaning: ①增添与减去。[例]引入竞争机制以后,人员常有增减。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kinh doanh hoặc quản lý.

Example: 根据需求来增减人员。

Example pinyin: gēn jù xū qiú lái zēng jiǎn rén yuán 。

Tiếng Việt: Theo nhu cầu để tăng hoặc giảm nhân sự.

增减
zēng jiǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng hoặc giảm số lượng.

To increase or decrease quantity.

增添与减去。引入竞争机制以后,人员常有增减

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...