Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墙裙
Pinyin: qiáng qún
Meanings: Phần dưới của tường được trang trí hoặc bảo vệ bằng vật liệu khác., The lower part of a wall decorated or protected with different material (wainscoting)., ①装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)。*②内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 啬, 土, 君, 衤
Chinese meaning: ①装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)。*②内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kiến trúc nội thất.
Example: 这个房间的墙裙是用木头做的。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān de qiáng qún shì yòng mù tou zuò de 。
Tiếng Việt: Phần chân tường của căn phòng này làm bằng gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần dưới của tường được trang trí hoặc bảo vệ bằng vật liệu khác.
Nghĩa phụ
English
The lower part of a wall decorated or protected with different material (wainscoting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装饰成与墙的其余部分不同的内墙下部(如装饰有木护墙板、瓷砖或大理石板)
内墙下部用线脚装饰或用其他特殊装饰或面层的部分;亦指这部分的面层或其他装饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!