Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增广

Pinyin: zēng guǎng

Meanings: Mở rộng, lan rộng ra., To expand, spread out., ①增加拓宽广度。[例]博览群书,增广思路。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 曾, 广

Chinese meaning: ①增加拓宽广度。[例]博览群书,增广思路。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển quy mô.

Example: 他们计划增广业务范围。

Example pinyin: tā men jì huà zēng guǎng yè wù fàn wéi 。

Tiếng Việt: Họ dự định mở rộng phạm vi kinh doanh.

增广
zēng guǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng, lan rộng ra.

To expand, spread out.

增加拓宽广度。博览群书,增广思路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增广 (zēng guǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung