Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 塑造

Pinyin: sù zào

Meanings: Tạo hình, định hình, xây dựng (nhân cách, hình ảnh...), To shape, to mold, to build (character, image, etc.), ①用语言文字等艺术手段描写人物形象。[例]这部小说成功地塑造了石油工人的英雄形象。*②用石膏、黏土等做成人或物的形象。[例]塑造佛像。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 朔, 告, 辶

Chinese meaning: ①用语言文字等艺术手段描写人物形象。[例]这部小说成功地塑造了石油工人的英雄形象。*②用石膏、黏土等做成人或物的形象。[例]塑造佛像。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần tạo hình hoặc định hình.

Example: 老师帮助学生塑造良好的品格。

Example pinyin: lǎo shī bāng zhù xué shēng sù zào liáng hǎo de pǐn gé 。

Tiếng Việt: Giáo viên giúp học sinh xây dựng nhân cách tốt.

塑造
sù zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo hình, định hình, xây dựng (nhân cách, hình ảnh...)

To shape, to mold, to build (character, image, etc.)

用语言文字等艺术手段描写人物形象。这部小说成功地塑造了石油工人的英雄形象

用石膏、黏土等做成人或物的形象。塑造佛像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

塑造 (sù zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung