Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填食

Pinyin: tián shí

Meanings: Nhồi thức ăn vào miệng, ví dụ như nhồi vịt hoặc gà, To stuff food into the mouth, e.g., stuffing duck or chicken., ①用强制手段喂食(如动物)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 真, 人, 良

Chinese meaning: ①用强制手段喂食(如动物)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến việc chế biến món ăn.

Example: 她正在填食鸭子准备晚餐。

Example pinyin: tā zhèng zài tián shí yā zi zhǔn bèi wǎn cān 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang nhồi thức ăn vào con vịt để chuẩn bị bữa tối.

填食
tián shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhồi thức ăn vào miệng, ví dụ như nhồi vịt hoặc gà

To stuff food into the mouth, e.g., stuffing duck or chicken.

用强制手段喂食(如动物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

填食 (tián shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung