Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填缝

Pinyin: tián fèng

Meanings: Trám khe hở, lấp đầy các vết nứt, To fill cracks or gaps., ①强力填入密封材料来堵塞使之紧密而不渗漏。*②用水泥砂浆或灰浆填补(如墙缝或地面)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 真, 纟, 逢

Chinese meaning: ①强力填入密封材料来堵塞使之紧密而不渗漏。*②用水泥砂浆或灰浆填补(如墙缝或地面)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với mục đích sửa chữa hoặc hoàn thiện.

Example: 他用胶水填缝了墙壁上的裂缝。

Example pinyin: tā yòng jiāo shuǐ tián fèng le qiáng bì shàng de liè fèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng keo để trám khe hở trên tường.

填缝
tián fèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trám khe hở, lấp đầy các vết nứt

To fill cracks or gaps.

强力填入密封材料来堵塞使之紧密而不渗漏

用水泥砂浆或灰浆填补(如墙缝或地面)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

填缝 (tián fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung