Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增光

Pinyin: zēng guāng

Meanings: Làm rạng danh, làm vẻ vang thêm., To bring glory, add luster., ①增添光彩。[例]为国增光。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 曾, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①增添光彩。[例]为国增光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh biểu dương công trạng.

Example: 他的成就为家族增光。

Example pinyin: tā de chéng jiù wèi jiā zú zēng guāng 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy đã làm rạng danh gia đình.

增光
zēng guāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rạng danh, làm vẻ vang thêm.

To bring glory, add luster.

增添光彩。为国增光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增光 (zēng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung