Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增值

Pinyin: zēng zhí

Meanings: Tăng giá trị, làm tăng thêm giá trị của một thứ gì đó., To increase the value of something., ①在制造或销售过程中增加的或创造的产品的或商品的价值,其中不包括原料和供应费用、包装费或一般管理费用。[例]在给定期间,一个森林或它的木材产量和价值的增加量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 曾, 亻, 直

Chinese meaning: ①在制造或销售过程中增加的或创造的产品的或商品的价值,其中不包括原料和供应费用、包装费或一般管理费用。[例]在给定期间,一个森林或它的木材产量和价值的增加量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这个项目的实施将使公司资产增值。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì shí shī jiāng shǐ gōng sī zī chǎn zēng zhí 。

Tiếng Việt: Việc thực hiện dự án này sẽ làm tăng giá trị tài sản của công ty.

增值
zēng zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng giá trị, làm tăng thêm giá trị của một thứ gì đó.

To increase the value of something.

在制造或销售过程中增加的或创造的产品的或商品的价值,其中不包括原料和供应费用、包装费或一般管理费用。在给定期间,一个森林或它的木材产量和价值的增加量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增值 (zēng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung