Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4411 đến 4440 của 12077 tổng từ

忍饥受饿
rěn jī shòu è
Chịu đói khát, nhịn ăn uống trong thời g...
忍饥挨饿
rěn jī āi è
Chịu đói chịu khổ
忐忑不安
tǎn tè bù ān
Lo lắng bất an, không yên lòng.
zhì
Ý chí, hoài bão; ghi chép
志同道合
zhì tóng dào hé
Cùng chí hướng, cùng quan điểm sống hoặc...
志士
zhì shì
Người có chí lớn, chiến sĩ vì lý tưởng.
忘怀
wàng huái
Không thể quên; luôn nhớ mãi.
忘本
wàng běn
Quên gốc, quên đi nguồn cội hoặc những đ...
忠心
zhōng xīn
Lòng trung thành, sự tận tâm.
忠臣
zhōng chén
Quan lại trung thành với vua hoặc đất nư...
忠言
zhōng yán
Lời khuyên chân thành và trung thực.
忠贞
zhōng zhēn
Chung thủy, kiên định trong tình cảm hoặ...
忠顺
zhōng shùn
Vừa trung thành vừa thuận phục.
忠魂
zhōng hún
Linh hồn của người trung thành, biểu tượ...
忧劳
yōu láo
Sự lo lắng vất vả, làm việc quá sức vì l...
忧容
yōu róng
Gương mặt buồn rầu, lo lắng.
忧思
yōu sī
Suy nghĩ lo lắng, ưu tư.
忧患
yōu huàn
Những lo lắng và nguy hiểm tiềm tàng.
忧愤
yōu fèn
Buồn bã và căm phẫn.
忧色
yōu sè
Vẻ mặt lo lắng, buồn phiền.
快事
kuài shì
Việc làm vui vẻ, đáng hài lòng.
快人快语
kuài rén kuài yǔ
Người nói chuyện thẳng thắn, không vòng ...
快心
kuài xīn
Vui lòng, vừa ý.
快性
kuài xìng
Tính cách nhanh nhẹn, quyết đoán.
快感
kuài gǎn
Cảm giác sung sướng, hưng phấn.
快慰
kuài wèi
Cảm thấy hài lòng và vui vẻ.
快畅
kuài chàng
Thoải mái, dễ chịu.
快货
kuài huò
Hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng.
快马加鞭
kuài mǎ jiā biān
Đẩy nhanh tiến độ, cố gắng hết sức để ho...
念叨
niàn dao
Nhắc đi nhắc lại, lẩm bẩm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...