Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍不住

Pinyin: rěn bu zhù

Meanings: Không thể nhịn được, Can't help but, can't resist

HSK Level: hsk 5

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 刃, 心, 一, 主, 亻

Example: 我忍不住笑了。

Example pinyin: wǒ rěn bú zhù xiào le 。

Tiếng Việt: Tôi không thể nhịn cười.

忍不住
rěn bu zhù
HSK 5
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nhịn được

Can't help but, can't resist

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍不住 (rěn bu zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung