Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快人快语

Pinyin: kuài rén kuài yǔ

Meanings: Người nói chuyện thẳng thắn, không vòng vo., A person who speaks frankly without beating around the bush., 快爽快,痛快。直爽的人说直爽的话。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷六快马一鞭,快人一言。”[例]宋大帅真是~!来,干一大杯!——陈白尘、贾霁《宋景诗》二十四。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 夬, 忄, 人, 吾, 讠

Chinese meaning: 快爽快,痛快。直爽的人说直爽的话。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷六快马一鞭,快人一言。”[例]宋大帅真是~!来,干一大杯!——陈白尘、贾霁《宋景诗》二十四。

Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả phong cách giao tiếp.

Example: 他是个快人快语的人。

Example pinyin: tā shì gè kuài rén kuài yǔ de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nói chuyện thẳng thắn.

快人快语
kuài rén kuài yǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nói chuyện thẳng thắn, không vòng vo.

A person who speaks frankly without beating around the bush.

快爽快,痛快。直爽的人说直爽的话。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷六快马一鞭,快人一言。”[例]宋大帅真是~!来,干一大杯!——陈白尘、贾霁《宋景诗》二十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...