Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠心
Pinyin: zhōng xīn
Meanings: Lòng trung thành, tận tâm., Loyalty, devotion., ①忠贞不二之心。[例]素怀忠心,报国无门。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 中, 心
Chinese meaning: ①忠贞不二之心。[例]素怀忠心,报国无门。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc đóng vai trò tính từ trước danh từ.
Example: 他对公司的忠心让人敬佩。
Example pinyin: tā duì gōng sī de zhōng xīn ràng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Lòng trung thành của anh ấy đối với công ty khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trung thành, tận tâm.
Nghĩa phụ
English
Loyalty, devotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忠贞不二之心。素怀忠心,报国无门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!