Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快事

Pinyin: kuài shì

Meanings: Việc làm vui vẻ, đáng hài lòng., A joyful or pleasing event., ①使人称心满意的事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夬, 忄, 事

Chinese meaning: ①使人称心满意的事。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những trải nghiệm tích cực.

Example: 与朋友聚会是一件快事。

Example pinyin: yǔ péng yǒu jù huì shì yí jiàn kuài shì 。

Tiếng Việt: Gặp gỡ bạn bè là một niềm vui lớn.

快事
kuài shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc làm vui vẻ, đáng hài lòng.

A joyful or pleasing event.

使人称心满意的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快事 (kuài shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung