Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠顺
Pinyin: zhōng shùn
Meanings: Vừa trung thành vừa thuận phục., Both loyal and obedient., ①一意顺从。[例]忠顺的奴仆。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 中, 心, 川, 页
Chinese meaning: ①一意顺从。[例]忠顺的奴仆。
Grammar: Tính từ ghép, có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他是一个忠顺的仆人。
Example pinyin: tā shì yí gè zhōng shùn de pú rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đầy tớ vừa trung thành vừa vâng lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa trung thành vừa thuận phục.
Nghĩa phụ
English
Both loyal and obedient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一意顺从。忠顺的奴仆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!