Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忌讳
Pinyin: jì huì
Meanings: Sự kiêng kỵ; việc tránh nói hoặc làm điều gì do lo ngại không may mắn., Taboo; avoidance of certain words or actions due to fear of misfortune., ①因风俗习惯或畏惧权势而对某些不吉利的语言或举动有所顾忌。[例]过春节忌讳讲死人。[例]船家忌讳“沉”。[例]犯忌讳。*②[方言]指醋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 心, 讠, 韦
Chinese meaning: ①因风俗习惯或畏惧权势而对某些不吉利的语言或举动有所顾忌。[例]过春节忌讳讲死人。[例]船家忌讳“沉”。[例]犯忌讳。*②[方言]指醋。
Grammar: Có thể được dùng như danh từ hoặc động từ. Khi dùng như động từ, thường đi kèm với danh từ cụ thể.
Example: 这个地方有很多忌讳。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu hěn duō jì huì 。
Tiếng Việt: Nơi này có rất nhiều điều kiêng kỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiêng kỵ; việc tránh nói hoặc làm điều gì do lo ngại không may mắn.
Nghĩa phụ
English
Taboo; avoidance of certain words or actions due to fear of misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因风俗习惯或畏惧权势而对某些不吉利的语言或举动有所顾忌。过春节忌讳讲死人。船家忌讳“沉”。犯忌讳
[方言]指醋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!