Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍心
Pinyin: rěn xīn
Meanings: Nhẫn tâm, làm việc gì tàn nhẫn hoặc vô tình., To be ruthless or heartless., ①抑制心情,硬着心肠。[例]不忍心看到。*②耐心。[例]忍心三两日,莫作破斋人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 刃, 心
Chinese meaning: ①抑制心情,硬着心肠。[例]不忍心看到。*②耐心。[例]忍心三两日,莫作破斋人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán hành vi xấu.
Example: 你怎么能忍心伤害她?
Example pinyin: nǐ zěn me néng rěn xīn shāng hài tā ?
Tiếng Việt: Sao bạn có thể nhẫn tâm làm tổn thương cô ấy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẫn tâm, làm việc gì tàn nhẫn hoặc vô tình.
Nghĩa phụ
English
To be ruthless or heartless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抑制心情,硬着心肠。不忍心看到
耐心。忍心三两日,莫作破斋人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!