Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍俊

Pinyin: rěn jùn

Meanings: Cố gắng nhịn cười., To try hard not to laugh., ①含笑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刃, 心, 亻, 夋

Chinese meaning: ①含笑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc vui nhộn.

Example: 看到这个笑话,我忍不住忍俊。

Example pinyin: kàn dào zhè ge xiào huà , wǒ rěn bú zhù rěn jùn 。

Tiếng Việt: Khi đọc câu chuyện cười này, tôi cố gắng nhịn nhưng không nổi.

忍俊
rěn jùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng nhịn cười.

To try hard not to laugh.

含笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍俊 (rěn jùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung