Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍苦耐劳

Pinyin: rěn kǔ nài láo

Meanings: Chịu đựng vất vả, chăm chỉ làm việc., To endure hardship and work hard., 经得起艰苦的工作和生活。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“这不能说他们没有冒险的精神,更不能说他们没有忍苦耐劳的精神。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 刃, 心, 古, 艹, 寸, 而, 力

Chinese meaning: 经得起艰苦的工作和生活。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“这不能说他们没有冒险的精神,更不能说他们没有忍苦耐劳的精神。”

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả những người lao động cần cù và kiên trì, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.

Example: 农民们每天都在忍苦耐劳地耕种。

Example pinyin: nóng mín men měi tiān dōu zài rěn kǔ nài láo dì gēng zhòng 。

Tiếng Việt: Những người nông dân mỗi ngày đều chăm chỉ làm việc và chịu đựng vất vả.

忍苦耐劳
rěn kǔ nài láo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng vất vả, chăm chỉ làm việc.

To endure hardship and work hard.

经得起艰苦的工作和生活。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“这不能说他们没有冒险的精神,更不能说他们没有忍苦耐劳的精神。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...