Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 志士
Pinyin: zhì shì
Meanings: Người có chí lớn, chiến sĩ vì lý tưởng., A person of great ambition or a soldier fighting for ideals., ①有远大志向和高尚节操的人。[例]爱国志士。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 士, 心, 一, 十
Chinese meaning: ①有远大志向和高尚节操的人。[例]爱国志士。
Grammar: Dùng để tôn vinh những cá nhân có đóng góp vì mục đích cao cả.
Example: 革命志士为了自由不懈奋斗。
Example pinyin: gé mìng zhì shì wèi le zì yóu bú xiè fèn dòu 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ cách mạng không ngừng đấu tranh vì tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có chí lớn, chiến sĩ vì lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
A person of great ambition or a soldier fighting for ideals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有远大志向和高尚节操的人。爱国志士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!