Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧患

Pinyin: yōu huàn

Meanings: Những lo lắng và nguy hiểm tiềm tàng., Potential worries and dangers., ①忧虑、祸患。[例]生于忧患。——《孟子·告子下》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 尤, 忄, 串, 心

Chinese meaning: ①忧虑、祸患。[例]生于忧患。——《孟子·告子下》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng gây lo lắng cho cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.

Example: 国家正面临内外忧患。

Example pinyin: guó jiā zhèng miàn lín nèi wài yōu huàn 。

Tiếng Việt: Đất nước đang phải đối mặt với những lo lắng và nguy hiểm từ bên trong lẫn bên ngoài.

忧患
yōu huàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lo lắng và nguy hiểm tiềm tàng.

Potential worries and dangers.

忧虑、祸患。生于忧患。——《孟子·告子下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧患 (yōu huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung