Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 691 đến 720 của 12077 tổng từ

任重道远
rèn zhòng dào yuǎn
Trách nhiệm nặng nề và con đường dài phí...
Hy vọng, mong muốn; liên quan đến công t...
企鹅
qǐ é
Chim cánh cụt, loài chim không biết bay ...
伏击
fú jī
Phục kích, tấn công bất ngờ
伏案
fú àn
Cúi đầu làm việc trên bàn (thường là viế...
伏流
fú liú
Dòng nước ngầm chảy dưới lòng đất.
伐木
fá mù
Chặt cây; đốn cây.
休业
xiū yè
Nghỉ việc; ngừng hoạt động kinh doanh/cô...
休会
xiū huì
Tạm ngừng cuộc họp, hội nghị
休克
xiū kè
Sốc (y học), trạng thái mất ý thức đột n...
休养
xiū yǎng
Nghỉ ngơi và dưỡng sức
休学
xiū xué
Tạm nghỉ học
休想
xiū xiǎng
Đừng hòng, đừng mơ tưởng (diễn đạt ý phủ...
休班
xiū bān
Nghỉ ca làm việc
众口难调
zhòng kǒu nán tiáo
Khó có thể làm hài lòng tất cả mọi người...
众少成多
zhòng shǎo chéng duō
Nhiều cái nhỏ gộp lại sẽ thành cái lớn.
众川赴海
zhòng chuān fù hǎi
Nhiều dòng sông cùng chảy ra biển, tượng...
众志成城
zhòng zhì chéng chéng
Mọi người đoàn kết thì tạo nên sức mạnh
众所共知
zhòng suǒ gòng zhī
Điều mà mọi người đều biết.
众生
zhòng shēng
Chúng sinh, mọi loài sống (thường dùng t...
众说
zhòng shuō
Nhiều ý kiến khác nhau, các luồng ý kiến...
众说纷揉
zhòng shuō fēn róu
Nhiều ý kiến khác nhau tranh cãi, không ...
yōu
Tốt, ưu tú, xuất sắc.
优价
yōu jià
Giá cả ưu đãi, giá tốt.
优先
yōu xiān
Ưu tiên, đặt lên hàng đầu.
优化
yōu huà
Tối ưu hóa, cải thiện để đạt hiệu quả ca...
优厚
yōu hòu
Hậu hĩnh, rất tốt hoặc rất có lợi (thườn...
优惠
yōu huì
Ưu đãi, giảm giá.
优游
yōu yóu
Sống nhàn hạ, tự do tự tại.
优礼
yōu lǐ
Lễ nghi trang trọng, đối xử tử tế.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...