Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众所共知

Pinyin: zhòng suǒ gòng zhī

Meanings: Điều mà mọi người đều biết., Something that is known by everyone., 众很多人。大家普遍知道的。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“虽十目视十手指众所共知之处,亦自七颠八倒了,更如何地谨独。”[例]子声望~,我素识苗甚平善,何敢占骗。——清·蒲松龄《聊斋志异·刘姓》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 从, 戶, 斤, 八, 龷, 口, 矢

Chinese meaning: 众很多人。大家普遍知道的。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“虽十目视十手指众所共知之处,亦自七颠八倒了,更如何地谨独。”[例]子声望~,我素识苗甚平善,何敢占骗。——清·蒲松龄《聊斋志异·刘姓》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là phổ biến hoặc hiển nhiên.

Example: 这是众所共知的事实。

Example pinyin: zhè shì zhòng suǒ gòng zhī de shì shí 。

Tiếng Việt: Đây là sự thật mà ai cũng biết.

众所共知
zhòng suǒ gòng zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều mà mọi người đều biết.

Something that is known by everyone.

众很多人。大家普遍知道的。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“虽十目视十手指众所共知之处,亦自七颠八倒了,更如何地谨独。”[例]子声望~,我素识苗甚平善,何敢占骗。——清·蒲松龄《聊斋志异·刘姓》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众所共知 (zhòng suǒ gòng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung