Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众生
Pinyin: zhòng shēng
Meanings: Chúng sinh, mọi loài sống (thường dùng trong Phật giáo)., Sentient beings, all living creatures (often used in Buddhism)., ①一切有生命的,也指人和动物。[例]芸芸众生。*②[方言]畜生。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 从, 生
Chinese meaning: ①一切有生命的,也指人和动物。[例]芸芸众生。*②[方言]畜生。
Grammar: Danh từ này thường gặp trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
Example: 佛教的目标是普渡众生。
Example pinyin: fó jiào de mù biāo shì pǔ dù zhòng shēng 。
Tiếng Việt: Mục tiêu của Phật giáo là cứu độ tất cả chúng sinh.

📷 Nghệ thuật siêu thực của tự do giấc mơ cuộc sống và ý tưởng khái niệm hy vọng, tác phẩm nghệ thuật trí tưởng tượng hạnh phúc, hội họa, robot nhìn vào con bướm trong nhóm robot, minh họa 3d tương la
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúng sinh, mọi loài sống (thường dùng trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Sentient beings, all living creatures (often used in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一切有生命的,也指人和动物。芸芸众生
[方言]畜生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
