Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伏案

Pinyin: fú àn

Meanings: Cúi đầu làm việc trên bàn (thường là viết lách hoặc nghiên cứu)., Bending over a desk to work (usually writing or studying)., ①趴在桌子上(读书,写字)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 犬, 安, 木

Chinese meaning: ①趴在桌子上(读书,写字)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các bổ ngữ chỉ thời gian như 整日 (cả ngày), 夜晚 (ban đêm).

Example: 他整日伏案写作。

Example pinyin: tā zhěng rì fú àn xiě zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày cúi đầu viết lách.

伏案
fú àn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu làm việc trên bàn (thường là viết lách hoặc nghiên cứu).

Bending over a desk to work (usually writing or studying).

趴在桌子上(读书,写字)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伏案 (fú àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung