Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众少成多
Pinyin: zhòng shǎo chéng duō
Meanings: Nhiều cái nhỏ gộp lại sẽ thành cái lớn., Many small things add up to become a large thing., 犹积少成多。指只要不断积累,就会从少变多。[出处]《汉书·董仲舒传》“众少成多,积小致钜。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 从, 丿, 小, 戊, 𠃌, 夕
Chinese meaning: 犹积少成多。指只要不断积累,就会从少变多。[出处]《汉书·董仲舒传》“众少成多,积小致钜。”
Grammar: Dùng trong văn cảnh nói về sự tích lũy dần dần để đạt được kết quả lớn.
Example: 积少成多,聚沙成塔。
Example pinyin: jī shǎo chéng duō , jù shā chéng tǎ 。
Tiếng Việt: Tích tiểu thành đại, tụ sa thành tháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều cái nhỏ gộp lại sẽ thành cái lớn.
Nghĩa phụ
English
Many small things add up to become a large thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹积少成多。指只要不断积累,就会从少变多。[出处]《汉书·董仲舒传》“众少成多,积小致钜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế