Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众说纷揉

Pinyin: zhòng shuō fēn róu

Meanings: Nhiều ý kiến khác nhau tranh cãi, không thống nhất., Various opinions conflicting with each other, lack of consensus., 各种说法纷乱而混杂。形容有各种各样的议论。[出处]宋·司马光《进交趾献奇兽赋表》“麟,瑞兽也,旷世而不可睹,其于经有名而无形,传记有形,而去圣久远。纵说纷揉,自非圣人,莫能识其真。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 人, 从, 兑, 讠, 分, 纟, 扌, 柔

Chinese meaning: 各种说法纷乱而混杂。形容有各种各样的议论。[出处]宋·司马光《进交趾献奇兽赋表》“麟,瑞兽也,旷世而不可睹,其于经有名而无形,传记有形,而去圣久远。纵说纷揉,自非圣人,莫能识其真。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình trạng không đồng thuận trong tranh luận hoặc thảo luận.

Example: 关于这个议题,众说纷揉。

Example pinyin: guān yú zhè ge yì tí , zhòng shuō fēn róu 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người có nhiều ý kiến trái chiều nhau.

众说纷揉
zhòng shuō fēn róu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ý kiến khác nhau tranh cãi, không thống nhất.

Various opinions conflicting with each other, lack of consensus.

各种说法纷乱而混杂。形容有各种各样的议论。[出处]宋·司马光《进交趾献奇兽赋表》“麟,瑞兽也,旷世而不可睹,其于经有名而无形,传记有形,而去圣久远。纵说纷揉,自非圣人,莫能识其真。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众说纷揉 (zhòng shuō fēn róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung