Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任重道远
Pinyin: rèn zhòng dào yuǎn
Meanings: Trách nhiệm nặng nề và con đường còn xa, nói về những nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nhiều nỗ lực lâu dài., Heavy responsibility and a long journey ahead, referring to difficult tasks that require long-term effort., 任负担;道路途。担子很重,路很远。比喻责任重大,要经历长期的奋斗。[出处]《论语·泰伯》“士不可以不弘毅,任重而道远。仁以为己任,不亦重乎?死而后已,不亦远乎?”[例]人民教师肩负着培养祖国建设接班人的重担,~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 壬, 重, 辶, 首, 元
Chinese meaning: 任负担;道路途。担子很重,路很远。比喻责任重大,要经历长期的奋斗。[出处]《论语·泰伯》“士不可以不弘毅,任重而道远。仁以为己任,不亦重乎?死而后已,不亦远乎?”[例]人民教师肩负着培养祖国建设接班人的重担,~。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 từ ghép lại, thường dùng để nhấn mạnh tính chất bền bỉ và lâu dài của một hành động hoặc nhiệm vụ. Đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 教育事业任重道远,我们需要不断努力。
Example pinyin: jiào yù shì yè rèn zhòng dào yuǎn , wǒ men xū yào bú duàn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp giáo dục còn nhiều trọng trách và con đường dài phía trước, chúng ta cần không ngừng nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm nặng nề và con đường còn xa, nói về những nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nhiều nỗ lực lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Heavy responsibility and a long journey ahead, referring to difficult tasks that require long-term effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任负担;道路途。担子很重,路很远。比喻责任重大,要经历长期的奋斗。[出处]《论语·泰伯》“士不可以不弘毅,任重而道远。仁以为己任,不亦重乎?死而后已,不亦远乎?”[例]人民教师肩负着培养祖国建设接班人的重担,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế