Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众川赴海
Pinyin: zhòng chuān fù hǎi
Meanings: Nhiều dòng sông cùng chảy ra biển, tượng trưng cho việc mọi người cùng hợp sức làm một việc gì đó., Numerous rivers flow into the sea, symbolizing people uniting their efforts for a common goal., 众多的河流都奔赴大海。比喻众多的力量汇集在一起。[出处]《隋书·音乐志中》“天覆地载,成以四时。惟皇是则,比大于兹。群星拱极,众川赴海。万宇骏奔,一朝咸在。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 从, 川, 卜, 走, 每, 氵
Chinese meaning: 众多的河流都奔赴大海。比喻众多的力量汇集在一起。[出处]《隋书·音乐志中》“天覆地载,成以四时。惟皇是则,比大于兹。群星拱极,众川赴海。万宇骏奔,一朝咸在。”
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự đoàn kết và nỗ lực tập thể.
Example: 众人齐心,众川赴海。
Example pinyin: zhòng rén qí xīn , zhòng chuān fù hǎi 。
Tiếng Việt: Mọi người đồng lòng, như trăm sông đổ về biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều dòng sông cùng chảy ra biển, tượng trưng cho việc mọi người cùng hợp sức làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Numerous rivers flow into the sea, symbolizing people uniting their efforts for a common goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众多的河流都奔赴大海。比喻众多的力量汇集在一起。[出处]《隋书·音乐志中》“天覆地载,成以四时。惟皇是则,比大于兹。群星拱极,众川赴海。万宇骏奔,一朝咸在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế