Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众志成城
Pinyin: zhòng zhì chéng chéng
Meanings: Ý chí của nhiều người cùng hợp lại tạo thành sức mạnh như thành trì bất khả chiến bại., The combined willpower of many people creates a fortress-like strength that cannot be defeated., 万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]段祺瑞既得国务员同情,便以为~,正可一战。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十八回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 从, 士, 心, 戊, 𠃌, 土, 成
Chinese meaning: 万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]段祺瑞既得国务员同情,便以为~,正可一战。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十八回。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống kêu gọi sự đồng lòng của tập thể.
Example: 只要我们众志成城,就没有什么困难不能克服。
Example pinyin: zhǐ yào wǒ men zhòng zhì chéng chéng , jiù méi yǒu shén me kùn nán bù néng kè fú 。
Tiếng Việt: Chỉ cần chúng ta đoàn kết với nhau thì không khó khăn nào là không thể vượt qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí của nhiều người cùng hợp lại tạo thành sức mạnh như thành trì bất khả chiến bại.
Nghĩa phụ
English
The combined willpower of many people creates a fortress-like strength that cannot be defeated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万众一心,象坚固的城墙一样不可摧毁。比喻团结一致,力量无比强大。[出处]《国语·周语下》“众心成城,众口铄金。”[例]段祺瑞既得国务员同情,便以为~,正可一战。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế