Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休业

Pinyin: xiū yè

Meanings: Nghỉ việc; ngừng hoạt động kinh doanh/công việc., Take a break from work; cease business operations., ①停止营业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 木, 一

Chinese meaning: ①停止营业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm lý do hoặc thời gian cụ thể.

Example: 这家店因装修暂时休业。

Example pinyin: zhè jiā diàn yīn zhuāng xiū zàn shí xiū yè 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này tạm thời nghỉ việc vì đang sửa chữa.

休业
xiū yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ việc; ngừng hoạt động kinh doanh/công việc.

Take a break from work; cease business operations.

停止营业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...