Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yōu

Meanings: Tốt hơn, ưu việt, vượt trội., Better, superior, excellent., ①美好的,出众的:优良。优等。*②古代指演剧的人:优伶。俳优(滑稽杂耍艺人)。*③充足,富裕:优裕(富裕,充足)。优厚。优惠。优遇。养尊处优(处于尊贵的地位,过着优裕的生活,用于贬义)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 尤

Chinese meaning: ①美好的,出众的:优良。优等。*②古代指演剧的人:优伶。俳优(滑稽杂耍艺人)。*③充足,富裕:优裕(富裕,充足)。优厚。优惠。优遇。养尊处优(处于尊贵的地位,过着优裕的生活,用于贬义)。

Hán Việt reading: ưu

Grammar: Là tính từ mô tả chất lượng tốt hoặc cao cấp của đối tượng nào đó. Có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ ghép như 优点 (ưu điểm - advantage).

Example: 这个学生的成绩很优秀。

Example pinyin: zhè ge xué shēng de chéng jì hěn yōu xiù 。

Tiếng Việt: Học sinh này có thành tích rất xuất sắc.

yōu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt hơn, ưu việt, vượt trội.

ưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Better, superior, excellent.

美好的,出众的

优良。优等

古代指演剧的人

优伶。俳优(滑稽杂耍艺人)

充足,富裕

优裕(富裕,充足)。优厚。优惠。优遇。养尊处优(处于尊贵的地位,过着优裕的生活,用于贬义)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优 (yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung