Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1291 đến 1320 của 12092 tổng từ

关报
guān bào
Báo cáo liên quan đến biên giới hoặc cửa...
关押
guān yā
Giam giữ (phạm nhân).
关河
guān hé
Biên giới hoặc sông núi hiểm trở liên qu...
关津
guān jīn
Cửa ải và bến đò; ám chỉ những nơi kiểm ...
关涉
guān shè
Liên quan đến, dính líu đến.
关碍
guān ài
Cản trở, gây khó khăn.
关禁
guān jìn
Giam cầm, cấm đoán.
关羽
Guān Yǔ
Quan Vũ, một vị tướng nổi tiếng thời Tam...
关门大吉
guān mén dà jí
Đóng cửa may mắn lớn, chỉ sự kinh doanh ...
关门打狗
guān mén dǎ gǒu
Đóng cửa đánh chó, ý nói xử lý kẻ địch k...
关门落闩
guān mén luò shuān
Đóng cửa và cài then, ý nói hoàn thành c...
关防
guān fáng
Công việc kiểm soát hoặc phòng vệ tại cá...
关隘
guān ài
Nơi hiểm yếu trên đường núi được sử dụng...
关顾
guān gù
Chăm sóc, quan tâm tới ai/cái gì.
兴修
xīng xiū
Xây dựng, tu sửa các công trình lớn như ...
兴办
xīng bàn
Tổ chức, lập ra các dự án hoặc sự nghiệp...
兴叹
xīng tàn
Than thở, cảm thán trước điều gì đó đáng...
兴味
xìng wèi
Hứng thú, sở thích.
兴致
xìng zhì
Hứng thú
兴致勃勃
xìng zhì bó bó
Hứng thú cao độ, rất nhiệt tình
兴起
xīng qǐ
Phát sinh, nổi lên, bắt đầu
兴趣盎然
xìng qù àng rán
Rất hứng thú, đầy nhiệt huyết
兴隆
xīng lóng
Thịnh vượng, phát đạt
兴高采烈
xìng gāo cǎi liè
Rất vui vẻ, phấn khởi và hào hứng.
兵力
bīng lì
Sức mạnh quân sự; số lượng binh lính
兵器
bīng qì
Vũ khí, khí tài quân sự.
兵士
bīng shì
Lính, người lính chiến đấu trong quân độ...
兵强马壮
bīng qiáng mǎ zhuàng
Quân đội mạnh mẽ, ngựa chiến khỏe khoắn.
兵役
bīng yì
Nghĩa vụ quân sự, phục vụ trong quân đội...
兵戎
bīng róng
Vũ khí, binh lính, tượng trưng cho chiến...

Hiển thị 1291 đến 1320 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...