Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1291 đến 1320 của 12077 tổng từ

关押
guān yā
Giam giữ (phạm nhân).
关河
guān hé
Biên giới hoặc sông núi hiểm trở liên qu...
关津
guān jīn
Cửa ải và bến đò; ám chỉ những nơi kiểm ...
关涉
guān shè
Liên quan đến, dính líu đến.
关碍
guān ài
Cản trở, gây khó khăn.
关禁
guān jìn
Giam cầm, cấm đoán.
关羽
Guān Yǔ
Quan Vũ, một vị tướng nổi tiếng thời Tam...
关门大吉
guān mén dà jí
Đóng cửa may mắn lớn, chỉ sự kinh doanh ...
关门打狗
guān mén dǎ gǒu
Đóng cửa đánh chó, ý nói xử lý kẻ địch k...
关门落闩
guān mén luò shuān
Đóng cửa và cài then, ý nói hoàn thành c...
关防
guān fáng
Công việc kiểm soát hoặc phòng vệ tại cá...
关隘
guān ài
Nơi hiểm yếu trên đường núi được sử dụng...
关顾
guān gù
Chăm sóc, quan tâm tới ai/cái gì.
兴修
xīng xiū
Xây dựng, tu sửa các công trình lớn như ...
兴办
xīng bàn
Tổ chức, lập ra các dự án hoặc sự nghiệp...
兴叹
xīng tàn
Than thở, cảm thán trước điều gì đó đáng...
兴味
xìng wèi
Hứng thú, sở thích.
兴致
xìng zhì
Hứng thú, tâm trạng vui vẻ
兴致勃勃
xìng zhì bó bó
Hăng hái, đầy nhiệt huyết
兴起
xīng qǐ
Phát sinh, nảy sinh
兴趣盎然
xìng qù àng rán
Rất hứng thú, đầy nhiệt huyết
兴隆
xīng lóng
Thịnh vượng, phát đạt
兴高采烈
xìng gāo cǎi liè
Hân hoan, vui mừng
兵力
bīng lì
Sức mạnh quân sự; số lượng binh lính
兵器
bīng qì
Vũ khí, khí tài quân sự.
兵士
bīng shì
Lính, người lính chiến đấu trong quân độ...
兵强马壮
bīng qiáng mǎ zhuàng
Quân đội mạnh mẽ, ngựa chiến khỏe khoắn.
兵役
bīng yì
Nghĩa vụ quân sự, phục vụ trong quân đội...
兵戎
bīng róng
Vũ khí, binh lính, tượng trưng cho chiến...
兵权
bīng quán
Quyền kiểm soát quân đội hoặc quyền lực ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...