Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关报

Pinyin: guān bào

Meanings: Báo cáo liên quan đến biên giới hoặc cửa khẩu., Report related to borders or checkpoints., ①报告。[例]早晚人到,便有关报。——《三国演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 天, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①报告。[例]早晚人到,便有关报。——《三国演义》。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại báo cáo chuyên ngành, thường liên quan đến vấn đề hải quan hoặc cửa khẩu.

Example: 边境的关报已经提交上级部门。

Example pinyin: biān jìng de guān bào yǐ jīng tí jiāo shàng jí bù mén 。

Tiếng Việt: Báo cáo về biên giới đã được gửi lên cấp trên.

关报
guān bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo liên quan đến biên giới hoặc cửa khẩu.

Report related to borders or checkpoints.

报告。早晚人到,便有关报。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关报 (guān bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung