Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴致
Pinyin: xìng zhì
Meanings: Hứng thú, Interest, enthusiasm, ①感兴趣。[例]他兴致勃勃地参加了游园会。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 八, 𭕄, 攵, 至
Chinese meaning: ①感兴趣。[例]他兴致勃勃地参加了游园会。
Grammar: Từ này thường đứng trước hoặc sau các từ chỉ cảm xúc hoặc hành động cụ thể, ví dụ: 很有兴致 (rất hứng thú).
Example: 他对摄影很有兴致。
Example pinyin: tā duì shè yǐng hěn yǒu xìng zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hứng thú với nhiếp ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứng thú
Nghĩa phụ
English
Interest, enthusiasm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感兴趣。他兴致勃勃地参加了游园会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!