Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关涉
Pinyin: guān shè
Meanings: Liên quan đến, dính líu đến., To be related to, to involve., ①有所关联;牵涉。[例]这是关涉到国家、人民利益的大事,切不可马虎从事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 天, 步, 氵
Chinese meaning: ①有所关联;牵涉。[例]这是关涉到国家、人民利益的大事,切不可马虎从事。
Grammar: Thường dùng sau chủ ngữ và trước một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ mối liên hệ giữa các yếu tố.
Example: 这件事关涉到很多人的利益。
Example pinyin: zhè jiàn shì guān shè dào hěn duō rén de lì yì 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến lợi ích của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến, dính líu đến.
Nghĩa phụ
English
To be related to, to involve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有所关联;牵涉。这是关涉到国家、人民利益的大事,切不可马虎从事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!