Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴办

Pinyin: xīng bàn

Meanings: Tổ chức, lập ra các dự án hoặc sự nghiệp., To organize or establish projects or enterprises., ①兴起创办。[例]兴办新式工业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 八, 𭕄, 力

Chinese meaning: ①兴起创办。[例]兴办新式工业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, dự án, hoặc cơ sở.

Example: 他们兴办了一所新的学校。

Example pinyin: tā men xīng bàn le yì suǒ xīn de xué xiào 。

Tiếng Việt: Họ đã thành lập một ngôi trường mới.

兴办
xīng bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, lập ra các dự án hoặc sự nghiệp.

To organize or establish projects or enterprises.

兴起创办。兴办新式工业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴办 (xīng bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung