Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关禁

Pinyin: guān jìn

Meanings: Giam cầm, cấm đoán., To imprison, to forbid., ①关起来,不让自由行动。[例]把他关禁了两个多月。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 天, 林, 示

Chinese meaning: ①关起来,不让自由行动。[例]把他关禁了两个多月。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị giam giữ hoặc lệnh cấm.

Example: 他因犯罪被关禁多年。

Example pinyin: tā yīn fàn zuì bèi guān jìn duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam cầm nhiều năm vì tội phạm.

关禁
guān jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam cầm, cấm đoán.

To imprison, to forbid.

关起来,不让自由行动。把他关禁了两个多月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关禁 (guān jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung