Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴高采烈

Pinyin: xìng gāo cǎi liè

Meanings: Rất vui vẻ, phấn khởi và hào hứng., Very happy, excited and enthusiastic., 原指文章志趣高尚,言词犀利。[又]多形容兴致高,精神饱满。同兴高采烈”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 八, 𭕄, 亠, 冋, 口, 木, 爫, 列, 灬

Chinese meaning: 原指文章志趣高尚,言词犀利。[又]多形容兴致高,精神饱满。同兴高采烈”。

Grammar: Là cụm tính từ thường dùng để mô tả tâm trạng tích cực của con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.

Example: 听到好消息,大家都兴高采烈。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , dà jiā dōu xìng gāo cǎi liè 。

Tiếng Việt: Nghe tin tốt, mọi người đều rất vui vẻ.

兴高采烈
xìng gāo cǎi liè
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất vui vẻ, phấn khởi và hào hứng.

Very happy, excited and enthusiastic.

原指文章志趣高尚,言词犀利。[又]多形容兴致高,精神饱满。同兴高采烈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴高采烈 (xìng gāo cǎi liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung