Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴趣盎然
Pinyin: xìng qù àng rán
Meanings: Rất hứng thú, đầy nhiệt huyết, Be deeply interested, full of enthusiasm, 形容兴趣浓厚。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 一, 八, 𭕄, 取, 走, 央, 皿, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 形容兴趣浓厚。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ cao của sự hứng thú, thường dùng trong các câu mang tính tích cực.
Example: 他对科学兴趣盎然。
Example pinyin: tā duì kē xué xìng qù àng rán 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hứng thú với khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất hứng thú, đầy nhiệt huyết
Nghĩa phụ
English
Be deeply interested, full of enthusiasm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容兴趣浓厚。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế