Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵强马壮

Pinyin: bīng qiáng mǎ zhuàng

Meanings: Quân đội mạnh mẽ, ngựa chiến khỏe khoắn., A strong army with robust warhorses., 兵力强盛,战马健壮。形容军队实力强,富有战斗力。[出处]《新五代史·安重荣传》“尝谓人曰‘天子宁有种耶?兵强马壮者为之尔。’”[例]时孔明~,粮草丰足,所用之物,一切完备,正要出师。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丘, 八, 弓, 虽, 一, 丬, 士

Chinese meaning: 兵力强盛,战马健壮。形容军队实力强,富有战斗力。[出处]《新五代史·安重荣传》“尝谓人曰‘天子宁有种耶?兵强马壮者为之尔。’”[例]时孔明~,粮草丰足,所用之物,一切完备,正要出师。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả trạng thái tốt nhất của quân đội.

Example: 这支军队兵强马壮,气势如虹。

Example pinyin: zhè zhī jūn duì bīng qiáng mǎ zhuàng , qì shì rú hóng 。

Tiếng Việt: Đội quân này vừa mạnh mẽ vừa oai phong lẫm liệt.

兵强马壮
bīng qiáng mǎ zhuàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội mạnh mẽ, ngựa chiến khỏe khoắn.

A strong army with robust warhorses.

兵力强盛,战马健壮。形容军队实力强,富有战斗力。[出处]《新五代史·安重荣传》“尝谓人曰‘天子宁有种耶?兵强马壮者为之尔。’”[例]时孔明~,粮草丰足,所用之物,一切完备,正要出师。——明·罗贯中《三国演义》第九十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵强马壮 (bīng qiáng mǎ zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung