Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关门打狗
Pinyin: guān mén dǎ gǒu
Meanings: Đóng cửa đánh chó, ý nói xử lý kẻ địch khi chúng đã rơi vào thế bị động., Close the door and beat the dog, meaning to deal with enemies when they are cornered., 比喻将对方控制在自己势力范围内,然后进行有效打击。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 天, 门, 丁, 扌, 句, 犭
Chinese meaning: 比喻将对方控制在自己势力范围内,然后进行有效打击。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái chiến thuật, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 敌人已经被包围,我们可以关门打狗。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng bèi bāo wéi , wǒ men kě yǐ guān mén dǎ gǒu 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã bị bao vây, chúng ta có thể xử lý chúng dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa đánh chó, ý nói xử lý kẻ địch khi chúng đã rơi vào thế bị động.
Nghĩa phụ
English
Close the door and beat the dog, meaning to deal with enemies when they are cornered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻将对方控制在自己势力范围内,然后进行有效打击。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế