Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴修
Pinyin: xīng xiū
Meanings: Xây dựng, tu sửa các công trình lớn như đê điều, cầu cống..., To construct or repair large-scale projects like dams, bridges, etc., ①动工修建。[例]兴修铁路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 八, 𭕄, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: ①动工修建。[例]兴修铁路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ các công trình hạ tầng lớn.
Example: 政府正在兴修水利工程。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài xīng xiū shuǐ lì gōng chéng 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang xây dựng các công trình thủy lợi.

📷 Trung quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, tu sửa các công trình lớn như đê điều, cầu cống...
Nghĩa phụ
English
To construct or repair large-scale projects like dams, bridges, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动工修建。兴修铁路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
