Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴味
Pinyin: xìng wèi
Meanings: Hứng thú, sở thích., Interest or hobby., ①兴趣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 八, 𭕄, 口, 未
Chinese meaning: ①兴趣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau cụm từ chỉ cường độ như 很有 (rất có) hoặc 无 (không có).
Example: 他对这个话题毫无兴味。
Example pinyin: tā duì zhè ge huà tí háo wú xìng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không hứng thú với chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứng thú, sở thích.
Nghĩa phụ
English
Interest or hobby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!