Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关门大吉
Pinyin: guān mén dà jí
Meanings: Đóng cửa may mắn lớn, chỉ sự kinh doanh thất bại dẫn đến đóng cửa., Closing down with a big failure, refers to business collapse., 指商店倒闭或企业破产停业。[出处]茅盾《子夜》“现在他们维持不下,难免要弄到关门大吉。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 天, 门, 一, 人, 口, 士
Chinese meaning: 指商店倒闭或企业破产停业。[出处]茅盾《子夜》“现在他们维持不下,难免要弄到关门大吉。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để nói về thất bại trong kinh doanh.
Example: 这家店经营不善,最后关门大吉。
Example pinyin: zhè jiā diàn jīng yíng bú shàn , zuì hòu guān mén dà jí 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này kinh doanh không tốt, cuối cùng phải đóng cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa may mắn lớn, chỉ sự kinh doanh thất bại dẫn đến đóng cửa.
Nghĩa phụ
English
Closing down with a big failure, refers to business collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商店倒闭或企业破产停业。[出处]茅盾《子夜》“现在他们维持不下,难免要弄到关门大吉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế