Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴起
Pinyin: xīng qǐ
Meanings: Phát sinh, nổi lên, bắt đầu, Arise, emerge, start, ①因感动而奋起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 八, 𭕄, 巳, 走
Chinese meaning: ①因感动而奋起。
Grammar: Được dùng để chỉ sự khởi đầu hoặc phát triển của một sự kiện, xu hướng hoặc phong trào. Thường kết hợp với các danh từ trừu tượng hoặc cụ thể.
Example: 一场新的革命正在兴起。
Example pinyin: yì chǎng xīn de gé mìng zhèng zài xīng qǐ 。
Tiếng Việt: Một cuộc cách mạng mới đang nổi lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh, nổi lên, bắt đầu
Nghĩa phụ
English
Arise, emerge, start
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因感动而奋起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!