Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵力

Pinyin: bīng lì

Meanings: Sức mạnh quân sự; số lượng binh lính, Military strength or number of troops, ①某一军队花名册上的人员或部队数。[例]每一方都损失了大约三分之一的兵力。*②军队的实力。包括人员和装备。通常以建制单位或人数表述。[例]将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]一个营的兵力,一千人的兵力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丘, 八, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①某一军队花名册上的人员或部队数。[例]每一方都损失了大约三分之一的兵力。*②军队的实力。包括人员和装备。通常以建制单位或人数表述。[例]将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]一个营的兵力,一千人的兵力。

Grammar: Là danh từ tổng hợp, có thể chỉ số lượng người hoặc khả năng chiến đấu tổng thể.

Example: 敌人的兵力远超我们。

Example pinyin: dí rén de bīng lì yuǎn chāo wǒ men 。

Tiếng Việt: Sức mạnh quân sự của kẻ thù vượt xa chúng ta.

兵力
bīng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh quân sự; số lượng binh lính

Military strength or number of troops

某一军队花名册上的人员或部队数。每一方都损失了大约三分之一的兵力

军队的实力。包括人员和装备。通常以建制单位或人数表述。将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》。一个营的兵力,一千人的兵力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵力 (bīng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung