Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关隘
Pinyin: guān ài
Meanings: Nơi hiểm yếu trên đường núi được sử dụng làm điểm kiểm soát quân sự., A strategic mountain pass used as a military checkpoint., ①险要的关口。[例]依山筑城,断塞关隘。——《南齐书·萧景先传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 天, 益, 阝
Chinese meaning: ①险要的关口。[例]依山筑城,断塞关隘。——《南齐书·萧景先传》。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh mang tính chiến lược trong quân sự, dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả địa hình.
Example: 这座关隘易守难攻。
Example pinyin: zhè zuò guān ài yì shǒu nán gōng 。
Tiếng Việt: Đèo này dễ giữ nhưng khó tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi hiểm yếu trên đường núi được sử dụng làm điểm kiểm soát quân sự.
Nghĩa phụ
English
A strategic mountain pass used as a military checkpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
险要的关口。依山筑城,断塞关隘。——《南齐书·萧景先传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!